EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defernt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defernt
defernt
Phát âm
Ý nghĩa
quỹ tích viên tâm
← Xem thêm từ deferments
Xem thêm từ deferrable →
Từ vựng liên quan
d
defer
er
fern
nt
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…