ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflating


deflate /di'fleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
  (tài chính) giải lạm phát
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá

@deflate
  hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…