EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deflating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deflating
deflate /di'fleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
(tài chính) giải lạm phát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá
@deflate
hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)
← Xem thêm từ deflates
Xem thêm từ Deflation →
Từ vựng liên quan
at
d
efl
flat
in
la
lat
lati
latin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…