ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflectors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflectors


deflector /di'flektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector → cái làm lệch dùng từ trường
  (kỹ thuật) máy đo từ thiên

@deflector
  cái làm lệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…