EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deflectors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deflectors
deflector /di'flektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector
→ cái làm lệch dùng từ trường
(kỹ thuật) máy đo từ thiên
@deflector
cái làm lệch
← Xem thêm từ deflector
Xem thêm từ deflects →
Từ vựng liên quan
d
deflect
deflector
ec
ect
efl
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…