EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defrayable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defrayable
defrayable
Phát âm
Ý nghĩa
xem defray
← Xem thêm từ defray
Xem thêm từ defrayal →
Từ vựng liên quan
ab
able
ay
bl
d
defray
fra
fray
ra
ray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…