ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fray


fray /frei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
eager for the fray → hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

nội động từ


  bị cọ sờn, bị cọ xơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…