EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fraxinella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fraxinella
fraxinella /,fræksi'nelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạch tiễn
← Xem thêm từ Fraunhofer holography
Xem thêm từ fray →
Từ vựng liên quan
ax
el
ell
f
fra
in
la
ra
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…