ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defrays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defrays


defray /di'freiəl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
to defray someone's expensies → thanh toán tiền phí tổn cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…