EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deftness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deftness
deftness /'deftnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
← Xem thêm từ deftly
Xem thêm từ defunct →
Từ vựng liên quan
d
deft
eft
ft
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…