ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defunct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defunct


defunct /di'fʌɳkt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa

danh từ


  the defunct người chết

Các câu ví dụ:

1. A defunct space laboratory is set to become a celestial fireball as it re-enters earth's atmosphere in the next 24 hours, China's space authority said Sunday, hitting speeds of over 26,000 kilometres an hour before disintegrating.


Xem tất cả câu ví dụ về defunct /di'fʌɳkt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…