EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defunctive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defunctive
defunctive
Phát âm
Ý nghĩa
xem defunct
← Xem thêm từ defunct
Xem thêm từ defunctness →
Từ vựng liên quan
d
defunct
fun
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…