EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defusing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defusing
defuse
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
tháo ngòi nổ
làm lắng dịu, xoa dịu
← Xem thêm từ defuses
Xem thêm từ defy →
Từ vựng liên quan
d
fusing
in
si
sin
sing
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…