EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degaussing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degaussing
degaussing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khử từ
← Xem thêm từ degausses
Xem thêm từ degeneracies →
Từ vựng liên quan
d
deg
degauss
ega
gauss
in
si
sin
sing
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…