ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehumanise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehumanise


dehumanise /di:'hju:mənaiz/ (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…