ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dehortative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dehortative


dehortative /di'hɔ:tətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để khuyên răn, để can ngăn

danh từ


  điều khuyên răn, điều can ngăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…