EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehortative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehortative
dehortative /di'hɔ:tətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để khuyên răn, để can ngăn
danh từ
điều khuyên răn, điều can ngăn
← Xem thêm từ dehorns
Xem thêm từ dehumanise →
Từ vựng liên quan
at
d
eh
ho
hortative
or
ort
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…