EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delation
delation /di'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo
sự báo cáo (một vụ phạn pháp...)
← Xem thêm từ delate
Xem thêm từ delator →
Từ vựng liên quan
at
d
del
el
elation
ion
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…