ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delegating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delegating


delegate /'deligit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đại biểu, người đại diện
  người được uỷ nhiệm

ngoại động từ


  cử làm đại biểu
  uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
to delegate a person to perform a duty → uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
to delegate a task to someone → giao nhiệm vụ cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…