ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deliverables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deliverables


deliverable

Phát âm


Ý nghĩa

  xem deliver

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…