ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deliverance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deliverance


deliverance /di'livərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát
  lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
  (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…