ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demeans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demeans


demean /di'mi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(thường) động từ phãn thân
  hạ mình
to demean oneself so far as to do something → hạ mình đến mức làm việc gì

động từ

phãn thân
  xử sự, cư xử, ăn ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…