ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dement


dement /di'ment/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…