EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dement
dement /di'ment/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên
← Xem thêm từ demeans
Xem thêm từ demented →
Từ vựng liên quan
d
dem
deme
em
en
ent
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…