Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demented
demented /di'mentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên to be demented; to become demented → điên, mất trí, loạn trí it will drive me demented → cái đó làm cho tôi phát điên lên