EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demijohns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demijohns
demijohn /'demidʤɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)
← Xem thêm từ demijohn
Xem thêm từ demilitarisation →
Từ vựng liên quan
d
dem
demi
demijohn
em
jo
john
johns
mi
oh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…