ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demijohns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demijohns


demijohn /'demidʤɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…