EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demilitarisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demilitarisation
demilitarisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phi quân sự hoá
← Xem thêm từ demijohns
Xem thêm từ demilitarise →
Từ vựng liên quan
at
d
dem
demi
em
ion
is
it
ita
li
lit
mi
mil
mili
militarisation
on
ri
sa
sat
ta
tar
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…