ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demilitarise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demilitarise


demilitarise

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  phi quân sự hoá (một vùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…