EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demimondaine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demimondaine
demimondaine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gái giang hồ
← Xem thêm từ demilunes
Xem thêm từ demimondaines →
Từ vựng liên quan
ai
d
da
dem
demi
em
imo
in
mi
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…