ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demilunes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demilunes


demilune /'demi'lju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

* (quân sự) luỹ bán nguyệt

@demilune
  (thiên văn) nửa tháng; góc phần tư thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…