EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demobee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demobee
demobee /,di:mə'bi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên
← Xem thêm từ demobbing
Xem thêm từ demobilisation →
Từ vựng liên quan
be
bee
d
dem
demo
demob
em
mo
mob
ob
obe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…