ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demobee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demobee


demobee /,di:mə'bi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…