ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demobilisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demobilisation


demobilisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giải ngũ, sự phục viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…