EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demurrages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demurrages
demurrage /di'mʌridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
← Xem thêm từ demurrage
Xem thêm từ demurred →
Từ vựng liên quan
age
ages
d
dem
demur
demurrage
em
emu
mu
ra
rag
rage
rages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…