ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demurrages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demurrages


demurrage /di'mʌridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
  tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…