ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denaturalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denaturalise


denaturalise /di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm biến tính, làm biến chất
  tước quốc tịch
to denaturalize oneself → bỏ quốc tịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…