ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denaturalisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denaturalisation


denaturalisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự biến tính, sự biến chất
  sự tước bỏ quốc tịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…