EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denaturalisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denaturalisation
denaturalisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự biến tính, sự biến chất
sự tước bỏ quốc tịch
← Xem thêm từ denationalizing
Xem thêm từ denaturalise →
Từ vựng liên quan
at
d
den
en
ion
is
li
natural
on
ra
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…