EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denaturalizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denaturalizations
denaturalization /di:'nætʃrəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biến tính, sự biến chất
sự tước bỏ quốc tịch
← Xem thêm từ denaturalization
Xem thêm từ denaturalize →
Từ vựng liên quan
at
d
den
denaturalization
en
ion
ions
li
natural
naturalization
naturalizations
on
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…