EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denotative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denotative
denotative /di'noutətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biểu hiện, biểu thị, biểu lộ
bao hàm (nghĩa)
← Xem thêm từ denotations
Xem thêm từ denotatively →
Từ vựng liên quan
at
d
den
en
no
not
ot
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…