ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denotations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denotations


denotation /,di:nou'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
  dấu hiệu
  nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
  sự bao hàm nghĩa rộng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…