ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denting


dent /dent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
  vết mẻ (ở lưỡi dao)

ngoại động từ


  rập hình nổi; làm cho có vết lõm
  làm mẻ (lưỡi dao)

Các câu ví dụ:

1. Choy said the bans are “denting the perception of Malaysia being a moderate and tolerant Islamic country.


Xem tất cả câu ví dụ về dent /dent/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…