ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dentures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dentures


denture /'dentʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ răng, hàm răng
  hàm răng giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…