ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deoxygenate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deoxygenate


deoxygenate /di:'ɔksidʤineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học) loại oxy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…