EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depictive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depictive
depictive /di'piktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vẽ
tả, miêu tả
← Xem thêm từ depictions
Xem thêm từ depictor →
Từ vựng liên quan
d
dep
depict
ep
epic
ic
pi
pic
pict
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…