ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deplaning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deplaning


deplane /di:'plein/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (hàng không) xuồng máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…