ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depositor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depositor


depositor /di'pɔzitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
  máy làn lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…