EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depositor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depositor
depositor /di'pɔzitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làn lắng
← Xem thêm từ depositions
Xem thêm từ depositories →
Từ vựng liên quan
d
dep
Deposit
deposit
ep
epos
it
ITO
or
os
po
POs
pos
posit
si
sit
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…