ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deputing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deputing


depute /di'pju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền
to depute someone to do something → uỷ cho ai làm việc gì
  cử làm đại biểu, cử (người) thay mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…