ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deputise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deputise


deputise /'depjutaiz/ (deputize) /'depjutaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
to deputise for someone → thay mặt người nào
  (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…