ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descriptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descriptions


description /dis'kripʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
beyond description → không thể tả được
  diện mạo, tướng mạo, hình dạng
  sự vạch, sự vẽ (hình)
  (thông tục) hạng, loại
books of every description → sách đủ các loại
a person of such description → người thuộc hạng như thế ấy
  nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

@description
  (logic học) sự mô tả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…