EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desirably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desirably
desirably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng mong muốn, đáng khao khát
khêu gợi
← Xem thêm từ desirableness
Xem thêm từ desire →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
d
des
ira
ra
si
sir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…