EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destinies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destinies
destiny /'destini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vận số, vận mệnh, số phận
← Xem thêm từ destines
Xem thêm từ destining →
Từ vựng liên quan
d
des
est
in
ni
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…