EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destrier
destrier /'destriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) ngựa chiến, ngựa trận
← Xem thêm từ destitution
Xem thêm từ destroy →
Từ vựng liên quan
d
des
er
est
ri
st
str
tri
trier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…