EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destitution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destitution
destitution /,desti'tju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực
(pháp lý) sự truất (quyền)
← Xem thêm từ destituteness
Xem thêm từ destrier →
Từ vựng liên quan
d
des
est
ion
it
itu
on
st
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…