Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng destructions
destruction /dis'trʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết