EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detectible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detectible
detectible /di'tektəbl/ (detectible) /di'tektəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra
có thể nhận thấy, có thể nhận ra
← Xem thêm từ detecter
Xem thêm từ detecting →
Từ vựng liên quan
bl
d
det
detect
ec
ect
ible
tec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…