ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deterred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deterred


deter /di'tə:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
to deter someone from doing something → ngăn cản ai làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…